Characters remaining: 500/500
Translation

khúc xạ

Academic
Friendly

Từ "khúc xạ" trong tiếng Việt có nghĩahiện tượng khi một tia sáng (hoặc sóng) đi từ một môi trường này sang một môi trường khác bị thay đổi hướng đi. Hiện tượng này thường xảy ra khi ánh sáng đi từ không khí vào nước, hoặc từ nước vào thủy tinh.

Định nghĩa:

Khúc xạ hiện tượng quang học diễn ra khi tia sáng đi từ một môi trường chỉ số khúc xạ khác nhau, làm cho hướng đi của tia sáng thay đổi.

dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học: "Khi ánh sáng đi từ không khí vào nước, sẽ bị khúc xạ làm cho cây dưới nước trông như gần hơn."
  2. Trong đời sống: "Khi nhìn vào ly nước, hình ảnh của muỗng sẽ bị khúc xạ trông có vẻ bị bẻ cong."
Sử dụng nâng cao:
  • Khúc xạ ánh sáng: "Trong nghiên cứu quang học, khúc xạ ánh sáng một hiện tượng quan trọng giúp chúng ta hiểu hơn về cách ánh sáng tương tác với vật chất."
  • Khúc xạ trong thiên văn học: "Các nhà thiên văn học thường nghiên cứu khúc xạ ánh sáng để phân tích các ngôi sao hành tinhxa."
Phân biệt các biến thể:
  • "Khúc xạ" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật quang học.
  • Một biến thể khác "khúc xạ ánh sáng," cụ thể chỉ về ánh sáng, nhưng về cơ bản vẫn mang nghĩa giống nhau.
Từ gần giống:
  • Phản xạ: hiện tượng ánh sáng bị phản chiếu lại khi gặp bề mặt. dụ: "Gương tác dụng phản xạ ánh sáng."
  • Khúc xạ sóng: Có thể áp dụng cho sóng âm hoặc sóng điện từ, nhưng khúc xạ ánh sáng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Chỉ số khúc xạ: đại lượng mô tả mức độ khúc xạ của ánh sáng khi đi qua một môi trường nhất định.
  • Quang học: ngành khoa học nghiên cứu về ánh sáng, trong đó khúc xạ.
Kết luận:

Khúc xạ một từ rất quan trọng trong lĩnh vực quang học ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.

  1. đg. (Tia sáng) đổi phương truyền khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khúc xạ"